Có 2 kết quả:
繩套 shéng tào ㄕㄥˊ ㄊㄠˋ • 绳套 shéng tào ㄕㄥˊ ㄊㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noose
(2) harness
(2) harness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noose
(2) harness
(2) harness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0